*Nó* chỉ một giây ở sông,*và* một giây lại trong dạ。

一、引言

*Nước* sống *chung* với *cá*,*cá* chung *với* nước。 Trong *mỗi* giây *đi* chuyển,*cá* có thể *chuyển* hóa *từ* nước *vào* dạ。 Trong *văn* chương *này*,chúng tôi sẽ *tìm* hiểu *về* quá trình *này* và *có* thêm *một* số *hình* ảnh *thú* vị *về* cá。

二、从河中到肚里:鱼的瞬间变迁

1、捕鱼瞬间

- Tại *một* bến *sông*,*một* đám *cá* đang *chơi*. 它们在水中自由自在地游弋,不知道自己即将面临的命运。

- *Một* người *chài* lưới,lưới *mở* rộng,*cá* bị *bắt* giữ. 渔夫撒下大网,鱼儿们四处逃窜,但最终都无法逃脱被捕获的命运。

2、处理与烹饪

- *Cá* bị đưa *vào* bồn,bồn *được* rửa *sạch*. 鱼儿被倒入水桶中,水桶被冲洗干净。

鱼上一秒在河里下一秒进肚里  第1张

- *Cá* bị *đem* vào nhà *bếp*. 在厨房里,鱼儿们将被处理和烹饪。

3、进入肚里

- *Cá* bị *đem* ra *làm* chay,chay *cá* được *đem* vào nồi. 鱼儿被拿出来处理,处理后的鱼儿被放入锅中。

- Nồi *được* đốt,chay *cá* bị *đem* vào nồi. 锅被点燃,处理后的鱼儿被放入锅中。

- Chay *cá* bị *đem* ra khỏi nồi,nướng *vào* lò. 煮熟的鱼儿被从锅中取出,放在烤架上烤。

- Chay *cá* được ăn,chúng biến thành dạ dày. 煮熟的鱼儿被吃掉,最终变成了肚子里的食物。

三、鱼的故事:从生到死

1、鱼的生

- Trong sông,cá sinh ra,chơi chung quanh. 在河里,鱼儿们出生并快乐地游弋。

- Cá chung với sông,chơi chung quanh. 鱼儿和河流共同存在,彼此依赖。

2、鱼的死

- Một ngày,cá bị bắt giữ,bị chết. 有一天,鱼儿被捕获,面临着死亡的命运。

- Cá bị đem ra khỏi sông,chết trong dạ. 鱼儿被从河里带出来,最终在肚子里死去。

3、鱼的瞬间变迁

- Từ sông đến dạ,cá trải qua những giây phút khó khăn. 从河到肚,鱼儿经历了艰难的瞬间变迁。

- Cá chết trong dạ,chúng biến thành một phần của cơ thể. 鱼儿在肚子里死去,最终变成了身体的一部分。

四、结论

Chúng ta đã thấy quá trình từ sông đến dạ của cá. Trong mỗi giây chuyển hóa,cá chung với nước và chung với chúng ta. 我们可以看到鱼儿从河到肚的变迁过程,在每一个瞬间,鱼儿都与水和我们息息相关。 Cá là một sinh vật đáng để chúng ta tôn trọng và bảo vệ. 鱼儿是一个值得我们尊重和保护的生物。 Trong tương lai,chúng ta nên tìm cách bảo vệ cá và tất cả các sinh vật trên trái đất. 在未来,我们应该寻找方法来保护鱼儿以及地球上所有的生物。